Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Văn Tuấn
Mã sinh viên: 0341050465
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 0 2 F 2 (F) 29/08/2011
2 Nhập môn tin học 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 12/09/2011 10/10/2011
3 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2011
4 Kỹ thuật Audio - Video 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 7 7 B 7 (B) 11/08/2011
6 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 05/09/2011 26/09/2011
7 Thiết kế hệ thống số 6 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2011
8 Vi điều khiển 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 24/06/2011 15/09/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4 5 D 5 (D) 02/08/2011
10 Mạng máy tính (KTĐT) 9 8.1 B 8.1 (B) 16/02/2012
11 Điều khiển logic (ĐT) 7 6.4 C 6.4 (C) 07/02/2012
12 Kỹ thuật truyền số liệu 9 9 A 9 (A) 01/03/2012
13 Thông tin di động 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 17/02/2012 11/03/2012
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5 D 5 (D)
15 Truyền hình số 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 13/02/2012 08/03/2012
16 Đo lường- cảm biến 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 06/02/2012 05/03/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
18 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 13/07/2012 17/07/2012
19 Hệ thống viễn thông 8 7.2 B 7.2 (B) 18/07/2012
20 Kỹ thuật chuyển mạch 6 6.3 C 6.3 (C) 17/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo