Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Năng
Mã sinh viên: 0341050469
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 2 4 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2011
2 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2011
3 Vật lý 2 8 8.7 A 8.7 (A) 12/09/2011
4 Kỹ thuật Audio - Video 8 8 B 8 (B) 13/07/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 7 7.3 B 7.3 (B) 11/08/2011
6 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 05/09/2011 26/09/2011
7 Thiết kế hệ thống số 6 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2011
8 Vi điều khiển 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 23/06/2011 15/09/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.1 B 7.1 (B) 02/08/2011
10 Mạng máy tính (KTĐT) 8 7.8 B 7.8 (B) 16/02/2012
11 Điều khiển logic (ĐT) 8 8 B 8 (B) 07/02/2012
12 Kỹ thuật truyền số liệu 7 7.7 B 7.7 (B) 01/03/2012
13 Thông tin di động 7 7.5 B 7.5 (B) 17/02/2012
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
15 Truyền hình số 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 13/02/2012 08/03/2012
16 Đo lường- cảm biến 7 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
18 Hệ thống viễn thông 5 6.5 C 6.5 (C) 18/07/2012
19 Kỹ thuật chuyển mạch 6 6.3 C 6.3 (C) 17/07/2012
20 Vi điện tử 4 5.5 C 5.5 (C) 18/07/2012
21 Vi điều khiển 6 6.5 C 6.5 (C) 12/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo