Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Hiệp
Mã sinh viên: 0341050470
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2011
2 An toàn lao động (ĐT) ** 5 ** 5 ** D 5 (D) 07/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Mạch điện tử 1 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 06/02/2012 11/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2011
5 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 14/09/2011
6 Thực hành Điện tử cơ bản 2 0 F (I)
7 Thực hành Kỹ thuật xung – số 0 F (I)
8 Thực hành Điện tử cơ bản 2 0 F (I)
9 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5.5 C 5.5 (C)
10 Thực hành Điện tử cơ bản 2 6 C 6 (C)
11 Thiết kế hệ thống số 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 15/10/2012 15/10/2012
12 Kỹ thuật Audio - Video 6 5.6 C 5.6 (C) 13/07/2011
13 Kỹ thuật truyền hình 6 6.6 C 6.6 (C) 11/08/2011
14 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 27/06/2011 21/09/2011
15 Thiết kế hệ thống số 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 24/06/2011 27/09/2011
16 Vi điều khiển 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 07/07/2011 22/09/2011
17 Thông tin di động I (I)
18 Tiếng Anh cơ bản 1 0 0.9 F 0.9 (F) 17/09/2011
19 Tiếng Anh cơ bản 2 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
20 Mạng máy tính (KTĐT) 9 9 A 9 (A) 29/02/2012
21 Kỹ thuật chuyển mạch 8 6.2 C 6.2 (C) 14/02/2012
22 Kỹ thuật truyền số liệu 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 13/02/2012 15/03/2012
23 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
24 Truyền hình số 5 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2012
25 Đo lường- cảm biến 7 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2012
26 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 13/04/2012 14/04/2012
27 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 23/01/2013 27/02/2013
28 Hệ thống viễn thông ** ** ** (I) 29/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Kỹ thuật siêu cao tần và anten I (I)
30 Đo lường điều khiển bằng máy tính I (I)
31 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
32 Điều khiển logic (ĐT) 0 0 F (I) 16/07/2012
33 Thông tin di động ** 5 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 17/07/2012 30/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thực hành Kỹ thuật xung – số 0 F (I)
35 Vi điện tử 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 18/07/2012 27/07/2012
36 Tiếng Anh cơ bản 1 4 5 D 5 (D) 13/07/2012
37 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 ** 2 ** F ** ** 24/05/2014 02/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Hệ thống viễn thông ** ** ** (I) 20/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Hệ thống viễn thông ** ** ** (I) 27/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 21/06/2013 23/06/2013
41 Thông tin di động ** ** ** (I) 26/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 0 F (I)
43 Tiếng Anh cơ bản 1 ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Anh C 3 4.5 D 4.5 (D) 24/03/2012
45 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** ** ** ** ** ** ** 26/03/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** 5 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 11/03/2013 03/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-ĐT) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo