Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Văn Chung
Mã sinh viên: 0341050471
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6 5.8 C 5.8 (C) 13/09/2011
2 Mạch điện tử 1 5 6 C 6 (C) 13/09/2011
3 Kỹ thuật Audio - Video 9 8.6 A 8.6 (A) 13/07/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 11/08/2011 28/09/2011
5 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 7 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2011
6 Thiết kế hệ thống số 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2011
7 Vi điều khiển 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 7 B 7 (B) 02/08/2011
9 Tiếng Anh cơ bản 1 7 7.4 B 7.4 (B) 17/09/2011
10 Mạng máy tính (KTĐT) 6 6.6 C 6.6 (C) 29/02/2012
11 Kỹ thuật chuyển mạch 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 14/02/2012 08/03/2012
12 Kỹ thuật truyền số liệu 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/02/2012 15/03/2012
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 2 F 2 (F)
14 Truyền hình số 2 4 D 4 (D) 13/02/2012
15 Đo lường- cảm biến 5 6.3 C 6.3 (C) 06/02/2012
16 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 13/04/2012 14/04/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
18 Điều khiển logic (ĐT) 5 6.2 C 6.2 (C) 16/07/2012
19 Hệ thống viễn thông 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 18/07/2012 27/07/2012
20 Thông tin di động ** ** ** ** ** ** ** 17/07/2012 30/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Vi điện tử 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 18/07/2012 27/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo