Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Viết Vượng
Mã sinh viên: 0341050479
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 (100301) ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Điện tử công suất (ĐT) 2 0 2.8 1.5 F F 2.8 (F) 06/02/2012 08/03/2012
3 CAD trong điện tử 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 02/02/2012 14/02/2012
4 Kỹ thuật Audio - Video 9 8.7 A 8.7 (A) 13/07/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 5 5.6 C 5.6 (C) 11/08/2011
6 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 05/09/2011 26/09/2011
7 Thiết kế hệ thống số 5 5.5 C 5.5 (C) 06/09/2011
8 Vi điều khiển 0 0 1.6 1.6 F F 1.6 (F) 24/06/2011 15/09/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 3 4.3 D 4.3 (D) 02/08/2011
10 Điện tử công suất (ĐT) ** ** ** ** ** ** ** 11/07/2012 20/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Mạng máy tính (KTĐT) 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 16/02/2012 23/02/2012
12 Điều khiển logic (ĐT) 4 5 D 5 (D) 07/02/2012
13 Kỹ thuật truyền số liệu 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 01/03/2012 01/03/2012
14 Thông tin di động 4 5 D 5 (D) 17/02/2012
15 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5 D 5 (D)
16 Truyền hình số 5 6 C 6 (C) 13/02/2012
17 Đo lường- cảm biến 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 06/02/2012 05/03/2012
18 Đo lường điều khiển bằng máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2012
19 Hệ thống viễn thông 5 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2012
20 Kỹ thuật chuyển mạch 0 ** 1.8 ** F ** ** 17/07/2012 27/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Vi điện tử 2 4.2 D 4.2 (D) 18/07/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
23 Điện tử công suất 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2012
24 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 0 F (I) 23/03/2012
25 Vi điều khiển 7 7.4 B 7.4 (B) 12/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo