Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đức Huy
Mã sinh viên: 0341060009
Lớp: ĐH KHMT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 7 6.5 C 6.5 (C) 10/08/2011
2 Lập trình hướng đối tượng 6 5.7 C 5.7 (C) 01/08/2011
3 Cơ sở dữ liệu phân tán 1 9 3.5 8.8 F A 8.8 (A) 24/08/2011 30/09/2011
4 Hệ chuyên gia 6 6.8 C 6.8 (C) 25/08/2011 ĐPK
5 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 6 7 B 7 (B) 13/07/2011
6 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 7 B 7 (B) 06/07/2011
7 Phân tích và thống kê số liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 03/08/2011
8 Quản lý các dự án CNTT 7 7 B 7 (B) 12/08/2011
9 Tối ưu hoá 7 7.2 B 7.2 (B) 11/07/2011
10 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 4 5.1 D 5.1 (D) 02/08/2011
11 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 17/02/2012 07/03/2012
12 Công nghệ XML 9 9.2 A 9.2 (A) 09/02/2012
13 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2012
14 Lý thuyết mã hoá thông tin 6 6.5 C 6.5 (C) 09/02/2012
15 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9 9.2 A 9.2 (A) 31/01/2012
16 Một số phương pháp tính toán mềm 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 09/02/2012 02/03/2012
17 Xử lý ảnh 7 7.7 B 7.7 (B) 03/02/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
19 Khóa luận tố t nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KHMT) I (I)
20 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) ** 8 ** 8 ** B 8 (B) 26/03/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo