| 1 | Kỹ thuật lập trình | 6 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 10/08/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) | 0 | ** | 0.8 | ** | F | ** | ** | 07/07/2011 | 10/10/2011 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Cơ sở dữ liệu phân tán | 1 | 6 | 2.8 | 6.2 | F | C | 6.2 (C) | 24/08/2011 | 30/09/2011 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Hệ chuyên gia | 10 |  | 9 |  | A |  | 9 (A) | 24/06/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao | 3 |  | 4.5 |  | D |  | 4.5 (D) | 13/07/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Nhập môn lý thuyết nhận dạng | 6 |  | 6.8 |  | C |  | 6.8 (C) | 06/07/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Phân tích và thống kê số liệu | 7 |  | 7.2 |  | B |  | 7.2 (B) | 03/08/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Quản lý các dự án CNTT | 9 |  | 8.8 |  | A |  | 8.8 (A) | 12/08/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Tối ưu hoá | 0 | ** | 2.7 | ** | F | ** | ** | 11/07/2011 | 24/09/2011 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) | 4 |  | 5.1 |  | D |  | 5.1 (D) | 02/08/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Công cụ và môi trường phát triển phần mềm | 2 | 5 | 3.7 | 5.7 | F | C | 5.7 (C) | 17/02/2012 | 07/03/2012 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Công nghệ XML | 8 |  | 8.2 |  | B |  | 8.2 (B) | 09/02/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng |  | 7 |  | 6.5 | I | C | 6.5 (C) |  | 04/03/2012 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Lý thuyết mã hoá thông tin | 7 |  | 7.2 |  | B |  | 7.2 (B) | 09/02/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán | 6 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 31/01/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Một số phương pháp tính toán mềm | 7 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 09/02/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Xử lý ảnh | 8 |  | 7.8 |  | B |  | 7.8 (B) | 03/02/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Thực tập tốt nghiệp (KHMT) |  |  |  |  |  |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Cơ sở dữ liệu đa phương tiện | 9 |  | 8.7 |  | A |  | 8.7 (A) | 27/06/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng | 8 |  | 8 |  | B |  | 8 (B) | 02/07/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Kỹ thuật truyền dữ liệu | 9 |  | 8.8 |  | A |  | 8.8 (A) | 19/07/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | An toàn và bảo mật thông tin | 8 |  | 8 |  | B |  | 8 (B) | 06/07/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 23 | Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) | 4 |  | 5.7 |  | C |  | 5.7 (C) | 28/03/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 24 | Tối ưu hoá | 6 |  | 6.5 |  | C |  | 6.5 (C) | 27/03/2012 |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |