Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Trung Đức
Mã sinh viên: 0341060021
Lớp: CĐ Tin 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
2 Mạng máy tính I (I)
3 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
4 Xác suất thống kê toán ** ** ** ** 31/01/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Đồ họa máy tính I (I)
6 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) I (I)
7 Lập trình hướng đối tượng I (I)
8 Lập trình Windows I (I)
9 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 0 F (I) 25/10/2012
10 Trí tuệ nhân tạo I (I)
11 Lập trình hướng đối tượng 0 0 2 2 F F 2 (F) 20/09/2011 20/09/2011
12 An toàn và bảo mật thông tin 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 08/02/2012 10/04/2012
13 Giao diện người - máy I (I)
14 Công nghệ XML I (I)
15 Kỹ thuật truyền dữ liệu I (I)
16 Giao diện người - máy I (I)
17 An toàn và bảo mật thông tin 0 0 1 1 F F 1 (F) 18/03/2013 18/03/2013
18 Xử lý ảnh I (I)
19 Quản lý dự án phần mềm I (I)
20 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) I (I)
21 Cơ sở dữ liệu phân tán I (I)
22 Hệ chuyên gia 0 ** 2.8 ** F ** ** 24/06/2011 24/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 0 ** 2.3 ** F ** ** 13/07/2011 03/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 0 0 3 3 F F 3 (F) 06/07/2011 30/09/2011
25 Phân tích và thống kê số liệu I (I)
26 Phân tích và thống kê số liệu I (I)
27 Quản lý các dự án CNTT 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 12/08/2011 01/10/2011
28 Tối ưu hoá 0 ** 2.3 ** F ** ** 11/07/2011 24/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo