Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Quang Minh
Mã sinh viên: 0341060025
Lớp: ĐH KHMT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lập trình hướng đối tượng 5 4.7 I D 4.7 (D) 20/09/2011
2 Nhập môn tin học 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 12/09/2011 10/10/2011
3 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2011
4 Cơ sở dữ liệu phân tán 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 24/08/2011 30/09/2011
5 Hệ chuyên gia 9 8.7 A 8.7 (A) 24/06/2011
6 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 9 9.2 A 9.2 (A) 13/07/2011
7 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2011
8 Phân tích và thống kê số liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 03/08/2011
9 Quản lý các dự án CNTT 8 8 B 8 (B) 12/08/2011
10 Tối ưu hoá 5 5.8 C 5.8 (C) 11/07/2011
11 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 4 4.7 D 4.7 (D) 02/08/2011
12 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 5 5.7 C 5.7 (C) 17/02/2012
13 Công nghệ XML 8 8.3 B 8.3 (B) 09/02/2012
14 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 4 5.2 D 5.2 (D) 09/02/2012
15 Lý thuyết mã hoá thông tin 7 7 B 7 (B) 09/02/2012
16 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9 9 A 9 (A) 31/01/2012
17 Một số phương pháp tính toán mềm 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 09/02/2012 02/03/2012
18 Xử lý ảnh 1 8 3.7 8.3 F B 8.3 (B) 03/02/2012 15/03/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
20 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 9 A 9 (A) 27/06/2012
21 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 8 8.2 B 8.2 (B) 02/07/2012
22 Kỹ thuật truyền dữ liệu 9 9.2 A 9.2 (A) 19/07/2012
23 Lập trình hướng đối tượng 6 5.8 C 5.8 (C) 09/04/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 8 8.1 B 8.1 (B) 26/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo