Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Nam
Mã sinh viên: 0341060028
Lớp: ĐH KHMT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu phân tán 10 9.7 A 9.7 (A) 24/08/2011
2 Hệ chuyên gia 9 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2011
3 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 9 9 A 9 (A) 13/07/2011
4 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 7.2 B 7.2 (B) 06/07/2011
5 Phân tích và thống kê số liệu 9 8.2 I B 8.2 (B) 16/09/2011
6 Quản lý các dự án CNTT 9 9 A 9 (A) 12/08/2011
7 Tối ưu hoá 3 4.7 D 4.7 (D) 11/07/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5 5.3 D 5.3 (D) 02/08/2011
9 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 9 9.2 A 9.2 (A) 17/02/2012
10 Công nghệ XML 7 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2012
11 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 4 5 D 5 (D) 09/02/2012
12 Lý thuyết mã hoá thông tin 9 8.8 A 8.8 (A) 09/02/2012
13 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8 7.8 B 7.8 (B) 31/01/2012
14 Xử lý ảnh 8 7.7 B 7.7 (B) 03/02/2012
15 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
16 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8 8 B 8 (B) 27/06/2012
17 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 8 7.7 B 7.7 (B) 02/07/2012
18 Kỹ thuật truyền dữ liệu 9 8.8 A 8.8 (A) 19/07/2012
19 Hóa học 1 4 4.2 D 4.2 (D) 19/03/2012
20 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7 B 7 (B) 02/03/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 8 8.2 B 8.2 (B) 26/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo