Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Xuân Trường
Mã sinh viên: 0341060037
Lớp: ĐH KHMT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cơ sở dữ liệu phân tán 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 24/08/2011 30/09/2011
3 Hệ chuyên gia 1 4 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 24/06/2011 24/09/2011
4 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 13/07/2011 03/10/2011
5 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 1 0 3.7 3 F F 3.7 (F) 06/07/2011 30/09/2011
6 Phân tích và thống kê số liệu 6 6.3 I C 6.3 (C) 16/09/2011
7 Quản lý các dự án CNTT 8 8 B 8 (B) 12/08/2011
8 Tối ưu hoá 5 5 D 5 (D) 11/07/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 4 4.8 I D 4.8 (D) 03/10/2011
10 Hệ chuyên gia 0 1 I F 1 (F) 08/10/2012
11 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
12 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 5 5.6 C 5.6 (C) 17/02/2012
13 Công nghệ XML 8 8.2 B 8.2 (B) 09/02/2012
14 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 6.7 I C 6.7 (C) 04/03/2012
15 Lý thuyết mã hoá thông tin 5 5.5 C 5.5 (C) 09/02/2012
16 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8 8.2 B 8.2 (B) 31/01/2012
17 Một số phương pháp tính toán mềm 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 09/02/2012 02/03/2012
18 Xử lý ảnh 1 8 3 7.7 F B 7.7 (B) 03/02/2012 15/03/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
20 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** I ** ** 17/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo