Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Lực
Mã sinh viên: 0341060053
Lớp: ĐH KHMT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kiến trúc máy tính 6 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2011 ĐPK
2 Kỹ thuật lập trình 7 7.8 B 7.8 (B) 10/08/2011
3 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.6 C 6.6 (C) 19/08/2011
4 Nguyên lý hệ điều hành 8 8.3 B 8.3 (B) 02/10/2011
5 Toán cao cấp 1 (100301) 7 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 5 D 5 (D) 05/10/2011 ĐPK
7 Vật lý 1 4 5.2 D 5.2 (D) 10/10/2011 ĐPK
8 Giao diện người - máy 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 07/02/2012 21/02/2012
9 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2012
10 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.9 B 7.9 (B) 13/01/2012
11 Cơ sở dữ liệu phân tán 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 24/08/2011 30/09/2011
12 Hệ chuyên gia 7 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2011
13 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 7 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2011
14 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 7.7 B 7.7 (B) 06/07/2011
15 Phân tích và thống kê số liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 03/08/2011
16 Quản lý các dự án CNTT 7 7 B 7 (B) 12/08/2011
17 Tối ưu hoá 7 7.5 B 7.5 (B) 11/07/2011
18 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5 5.6 C 5.6 (C) 02/08/2011
19 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 0 5 1.9 5.2 F D 5.2 (D) 17/02/2012 08/03/2012
20 Công nghệ XML 8 8.3 B 8.3 (B) 09/02/2012
21 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2012
22 Lý thuyết mã hoá thông tin 6 6.5 C 6.5 (C) 09/02/2012
23 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 7.8 B 7.8 (B) 31/01/2012
24 Một số phương pháp tính toán mềm 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 09/02/2012 02/03/2012
25 Xử lý ảnh 7 7 B 7 (B) 03/02/2012
26 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
27 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2012
28 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 9 8.7 A 8.7 (A) 02/07/2012
29 Kỹ thuật truyền dữ liệu 9 9.2 A 9.2 (A) 19/07/2012
30 Tiếng Anh TOEIC 1 (K3) 6 7 B 7 (B) 26/03/2012
31 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 25/03/2012 06/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo