Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Duy Tuấn
Mã sinh viên: 0341060061
Lớp: ĐH KHMT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.5 B 7.5 (B) 24/08/2011
2 Hệ chuyên gia 7 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2011
3 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 4 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2011
4 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 6.7 I C 6.7 (C) 30/09/2011
5 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 03/08/2011
6 Quản lý các dự án CNTT 6 6.3 C 6.3 (C) 12/08/2011
7 Tối ưu hoá 8 7.5 B 7.5 (B) 11/07/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5 5.4 D 5.4 (D) 02/08/2011
9 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 17/02/2012 07/03/2012
10 Công nghệ XML 7 8 B 8 (B) 09/02/2012
11 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 6.8 I C 6.8 (C) 04/03/2012
12 Lý thuyết mã hoá thông tin 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2012
13 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9 8.5 A 8.5 (A) 31/01/2012
14 Một số phương pháp tính toán mềm 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 09/02/2012 02/03/2012
15 Xử lý ảnh 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 03/02/2012 15/03/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
17 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 10 9.5 A 9.5 (A) 27/06/2012
18 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2012
19 Kỹ thuật truyền dữ liệu 9 9 A 9 (A) 19/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo