1
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
0
|
5
|
3.2
|
6.5
|
F
|
C
|
6.5 (C)
|
07/07/2011
|
10/10/2011
|
|
2
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
16/08/2011
|
|
|
3
|
Tiếng Anh TOEIC 1
|
4
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
13/07/2011
|
|
|
4
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
12/09/2011
|
|
|
5
|
Toán cao cấp 2
|
7
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
12/09/2011
|
|
|
6
|
Phương pháp tính
|
7
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
12/09/2011
|
|
|
7
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
14/09/2011
|
|
|
8
|
Giao diện người - máy
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
07/02/2012
|
|
|
9
|
Nhập môn công nghệ phần mềm (050327)
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
07/02/2012
|
|
|
10
|
Tiếng Anh TOEIC 2
|
7
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
13/01/2012
|
|
|
11
|
Cơ sở dữ liệu phân tán
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
24/08/2011
|
|
|
12
|
Hệ chuyên gia
|
9
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
24/06/2011
|
|
|
13
|
Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao
|
0
|
8
|
3.3
|
8.7
|
F
|
A
|
8.7 (A)
|
13/07/2011
|
03/10/2011
|
|
14
|
Nhập môn lý thuyết nhận dạng
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
06/07/2011
|
|
|
15
|
Phân tích và thống kê số liệu
|
|
6
|
|
6
|
I
|
C
|
6 (C)
|
|
16/09/2011
|
|
16
|
Quản lý các dự án CNTT
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
12/08/2011
|
|
|
17
|
Tối ưu hoá
|
10
|
|
9.5
|
|
A
|
|
9.5 (A)
|
11/07/2011
|
|
|
18
|
Công cụ và môi trường phát triển phần mềm
|
7
|
|
7.4
|
|
B
|
|
7.4 (B)
|
17/02/2012
|
|
|
19
|
Công nghệ XML
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
09/02/2012
|
|
|
20
|
Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
09/02/2012
|
|
|
21
|
Lý thuyết mã hoá thông tin
|
9
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
09/02/2012
|
|
|
22
|
Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán
|
8
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
31/01/2012
|
|
|
23
|
Một số phương pháp tính toán mềm
|
9
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
09/02/2012
|
|
|
24
|
Xử lý ảnh
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
03/02/2012
|
|
|
25
|
Thực tập tốt nghiệp (KHMT)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Khóa luận tố t nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KHMT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Cơ sở dữ liệu
|
9
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
23/03/2012
|
|
|
28
|
Kiến trúc máy tính
|
|
0
|
|
0.5
|
I
|
F
|
0.5 (F)
|
|
06/04/2012
|
|
29
|
Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT)
|
6
|
|
6.9
|
|
C
|
|
6.9 (C)
|
26/03/2012
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|