Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Văn Lý
Mã sinh viên: 0341060079
Lớp: ĐH KHMT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 0 1 0.8 1.5 F F 1.5 (F) 10/08/2011 14/10/2011
2 Kỹ thuật lập trình 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 10/08/2011 10/10/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 5 5 I D 5 (D) 03/08/2011
4 Phương pháp tính 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 24/06/2011 29/09/2011
5 Tiếng Anh TOEIC 1 4 5.2 D 5.2 (D) 13/07/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 12/09/2011 06/10/2011
7 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2012
8 Cơ sở dữ liệu phân tán 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 24/08/2011 30/09/2011
9 Hệ chuyên gia 8 8 B 8 (B) 24/06/2011
10 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 2 4.3 D 4.3 (D) 13/07/2011
11 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 06/07/2011 30/09/2011
12 Phân tích và thống kê số liệu 6 6.5 I C 6.5 (C) 16/09/2011
13 Quản lý các dự án CNTT 7 7 B 7 (B) 12/08/2011
14 Tối ưu hoá 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 11/07/2011 24/09/2011
15 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5 5.6 C 5.6 (C) 02/08/2011
16 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 2 3 3.4 4.1 F D 4.1 (D) 17/02/2012 07/03/2012
17 Công nghệ XML 7 7.7 B 7.7 (B) 09/02/2012
18 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 4 5 D 5 (D) 09/02/2012
19 Lý thuyết mã hoá thông tin 5 5.5 C 5.5 (C) 09/02/2012
20 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 7.5 B 7.5 (B) 31/01/2012
21 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7 B 7 (B) 09/02/2012
22 Xử lý ảnh 7 7.5 B 7.5 (B) 03/02/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
24 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2012
25 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2012
26 Kỹ thuật truyền dữ liệu 9 9.2 A 9.2 (A) 19/07/2012
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 27/03/2012
28 Cơ sở dữ liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 23/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo