| 1 | Cơ sở dữ liệu phân tán | 9 |  | 9 |  | A |  | 9 (A) | 24/08/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Hệ chuyên gia | 8 |  | 8.3 |  | B |  | 8.3 (B) | 25/08/2011 |  | ĐPK | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao | 8 |  | 8.2 |  | B |  | 8.2 (B) | 25/08/2011 |  | ĐPK | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Nhập môn lý thuyết nhận dạng | 9 |  | 8.8 |  | A |  | 8.8 (A) | 06/07/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Phân tích và thống kê số liệu | 9 |  | 8.7 |  | A |  | 8.7 (A) | 03/08/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Quản lý các dự án CNTT | 9 |  | 9 |  | A |  | 9 (A) | 12/08/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Tối ưu hoá | 9 |  | 8.3 |  | B |  | 8.3 (B) | 07/07/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) | 3 |  | 4.8 |  | D |  | 4.8 (D) | 02/08/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Công cụ và môi trường phát triển phần mềm | 5 |  | 6.2 |  | C |  | 6.2 (C) | 17/02/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Công nghệ XML | 9 |  | 9.3 |  | A |  | 9.3 (A) | 08/02/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng | 9 |  | 9 |  | A |  | 9 (A) | 17/02/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Lý thuyết mã hoá thông tin | 8 |  | 8 |  | B |  | 8 (B) | 14/02/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán | 9 |  | 9 |  | A |  | 9 (A) | 31/01/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Một số phương pháp tính toán mềm | 9 |  | 9 |  | A |  | 9 (A) | 09/02/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Xử lý ảnh | 8 |  | 8.3 |  | B |  | 8.3 (B) | 03/02/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Thực tập tốt nghiệp (KHMT) |  |  |  |  |  |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Khóa luận tố t nghiệp  (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KHMT) |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |