Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Hải Đăng
Mã sinh viên: 0341060086
Lớp: ĐH KHMT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.5 B 7.5 (B) 09/02/2012
2 Tối ưu hoá ** 9 ** 8.5 ** A 8.5 (A) 07/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Cơ sở dữ liệu phân tán 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 24/08/2011 30/09/2011
4 Hệ chuyên gia 5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2011
5 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 1 1 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 13/07/2011 03/10/2011
6 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2011
7 Phân tích và thống kê số liệu 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 03/08/2011 16/09/2011
8 Quản lý các dự án CNTT 8 7.3 B 7.3 (B) 12/08/2011
9 Tối ưu hoá 6 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2011
10 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 5 5.7 C 5.7 (C) 17/02/2012
11 Công nghệ XML 6 6.8 C 6.8 (C) 20/02/2012
12 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 8 8.3 B 8.3 (B) 17/02/2012
13 Lý thuyết mã hoá thông tin 6 6.5 C 6.5 (C) 14/02/2012
14 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 31/01/2012 21/02/2012
15 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2012
16 Xử lý ảnh 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 03/02/2012 15/03/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
18 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 10 9.2 A 9.2 (A) 27/06/2012
19 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 7 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2012
20 Kỹ thuật truyền dữ liệu 9 9 A 9 (A) 19/07/2012
21 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 7.1 B 7.1 (B) 29/06/2012
22 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 10 9.2 A 9.2 (A) 25/03/2012
23 Lập trình hướng đối tượng 0 1.8 I F 1.8 (F) 10/04/2012
24 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 1 3.3 F 3.3 (F) 07/06/2012 ĐPK
25 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) ** ** ** ** 26/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo