Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Xuân Điền
Mã sinh viên: 0341060090
Lớp: ĐH KHMT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phương pháp tính 2 0 3 1.7 F F 3 (F) 24/06/2011 29/09/2011
2 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 17/10/2011 ĐPK
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 1.8 6.4 F C 6.4 (C) 17/09/2011 13/10/2011
4 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 7.8 B 7.8 (B) 15/02/2012
5 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
6 Cơ sở dữ liệu phân tán 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 24/08/2011 30/09/2011
7 Hệ chuyên gia 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/06/2011 24/09/2011
8 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 13/07/2011 03/10/2011
9 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2011
10 Phân tích và thống kê số liệu 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 03/08/2011 16/09/2011
11 Quản lý các dự án CNTT 7 6.8 C 6.8 (C) 12/08/2011
12 Tối ưu hoá 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 07/07/2011 24/09/2011
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 11/08/2011
14 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5 5.3 I D 5.3 (D) 03/10/2011
15 Cơ sở dữ liệu 8 8.7 A 8.7 (A) 17/07/2012
16 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 17/02/2012 07/03/2012
17 Công nghệ XML 7 6.7 C 6.7 (C) 20/02/2012
18 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 7.2 B 7.2 (B) 17/02/2012
19 Lý thuyết mã hoá thông tin 6 6.5 C 6.5 (C) 14/02/2012
20 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 31/01/2012 21/02/2012
21 Một số phương pháp tính toán mềm 6 6.8 C 6.8 (C) 09/02/2012
22 Xử lý ảnh 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 03/02/2012 15/03/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
24 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2012
25 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 6 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2012
26 Kỹ thuật truyền dữ liệu 8 8.5 A 8.5 (A) 19/07/2012
27 Phương pháp tính 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 13/07/2012 24/07/2012
28 Kiến trúc máy tính 9 8.8 A 8.8 (A) 06/07/2012
29 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.9 B 7.9 (B) 05/07/2012
30 Lập trình hướng đối tượng 9 8.7 A 8.7 (A) 06/07/2012
31 Lập trình Windows 1 7 7.1 B 7.1 (B) 18/07/2012
32 Kỹ thuật lập trình I (I)
33 Phương pháp tính ** 3 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 27/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Lập trình hướng đối tượng 0 1.8 I F 1.8 (F) 10/04/2012
35 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 8 8.2 B 8.2 (B) 22/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo