Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Việt Huỳnh
Mã sinh viên: 0341060092
Lớp: ĐH KHMT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ hoạ máy tính 8 7.7 B 7.7 (B) 01/07/2011
2 Toán cao cấp 1 (100301) 8 8.3 B 8.3 (B) 12/09/2011
3 Vật lý 1 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 17/09/2011 10/10/2011
4 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7 B 7 (B) 13/01/2012
5 Cơ sở dữ liệu phân tán 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 24/08/2011 30/09/2011
6 Hệ chuyên gia 6 7 B 7 (B) 24/06/2011
7 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 7 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2011
8 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2011
9 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 03/08/2011
10 Quản lý các dự án CNTT 2 5 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 12/08/2011 01/10/2011
11 Tối ưu hoá 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 07/07/2011 24/09/2011
12 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 2 4 3.1 4.4 F D 4.4 (D) 17/02/2012 07/03/2012
13 Công nghệ XML 7 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2012
14 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 9 8.8 A 8.8 (A) 17/02/2012
15 Lý thuyết mã hoá thông tin 6 6.8 C 6.8 (C) 14/02/2012
16 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8 8.2 B 8.2 (B) 31/01/2012
17 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7.7 B 7.7 (B) 09/02/2012
18 Xử lý ảnh 7 7.8 B 7.8 (B) 03/02/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
20 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2012
21 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 8 7.7 B 7.7 (B) 02/07/2012
22 Kỹ thuật truyền dữ liệu 9 9.2 A 9.2 (A) 19/07/2012
23 Tối ưu hoá I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo