Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hồng Quân
Mã sinh viên: 0341060093
Lớp: ĐH KHMT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 28/08/2012 11/10/2012
2 Lập trình hướng đối tượng 8 7.5 B 7.5 (B) 01/08/2011
3 Tiếng Anh TOEIC 1 4 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2011
4 Toán cao cấp 1 (100301) 8 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 17/09/2011 13/12/2011 ĐPK
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 14/09/2011 06/10/2011
7 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
8 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.1 C 6.1 (C) 13/01/2012
9 Cơ sở dữ liệu phân tán 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 24/08/2011 30/09/2011
10 Hệ chuyên gia 8 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2011
11 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 13/07/2011 03/10/2011
12 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 6.5 C 6.5 (C) 06/07/2011
13 Phân tích và thống kê số liệu 7 7 B 7 (B) 03/08/2011
14 Quản lý các dự án CNTT 2 6 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 12/08/2011 01/10/2011
15 Tối ưu hoá 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 07/07/2011 24/09/2011
16 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 4 5.1 D 5.1 (D) 02/08/2011
17 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) ** ** ** ** ** ** ** 28/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 6 6.2 C 6.2 (C) 17/02/2012
19 Công nghệ XML 7 7 B 7 (B) 08/02/2012
20 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 8 8.2 B 8.2 (B) 17/02/2012
21 Lý thuyết mã hoá thông tin 6 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2012
22 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 7.5 B 7.5 (B) 31/01/2012
23 Một số phương pháp tính toán mềm 1 8 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 09/02/2012 02/03/2012
24 Xử lý ảnh 7 7.7 B 7.7 (B) 03/02/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
26 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 9.2 A 9.2 (A) 27/06/2012
27 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 9 8.8 A 8.8 (A) 02/07/2012
28 Kỹ thuật truyền dữ liệu 9 9.2 A 9.2 (A) 19/07/2012
29 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 10 9.8 A 9.8 (A) 29/06/2012
30 Kiến trúc máy tính 10 9.5 A 9.5 (A) 06/07/2012
31 An toàn và bảo mật thông tin 9 9 A 9 (A) 06/07/2012
32 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 8.9 A 8.9 (A) 05/07/2012
33 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 8.8 A 8.8 (A) 20/07/2012
34 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
35 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** (I) 12/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Cơ sở dữ liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 23/03/2012
37 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 8 8 B 8 (B) 22/03/2012
38 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 11/03/2012 18/03/2012
39 Tối ưu hoá 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 27/03/2012 13/04/2012
40 Đồ hoạ máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 13/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo