Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Đức Hiệu
Mã sinh viên: 0341060101
Lớp: ĐH KHMT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 3 3 4 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 14/01/2012 06/04/2012
2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0.2 F 0.2 (F) 29/08/2011
3 Tiếng Anh TOEIC 1 0 0 F (I) 13/07/2011
4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 17/09/2011
6 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 6 C 6 (C) 13/02/2012
7 Tối ưu hoá 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 07/02/2012 11/03/2012
8 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 01/10/2012 08/10/2012
9 Cơ sở dữ liệu phân tán 8 7.5 I B 7.5 (B) 30/09/2011
10 Hệ chuyên gia 8 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2011
11 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 5 3.3 F 3.3 (F) 13/07/2011
12 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
13 Phân tích và thống kê số liệu 8 7.3 I B 7.3 (B) 16/09/2011
14 Quản lý các dự án CNTT 7 6.7 C 6.7 (C) 12/08/2011
15 Tối ưu hoá 0 ** ** I ** ** 07/07/2011 24/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) I (I)
17 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 8 7.3 B 7.3 (B) 17/02/2012
18 Công nghệ XML 7 7 I B 7 (B) 20/02/2012
19 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 8 7.8 B 7.8 (B) 17/02/2012
20 Lý thuyết mã hoá thông tin 8 8.2 B 8.2 (B) 14/02/2012
21 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 31/01/2012 21/02/2012
22 Một số phương pháp tính toán mềm 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 09/02/2012 02/03/2012
23 Xử lý ảnh 7 7.3 B 7.3 (B) 03/02/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
25 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2012
26 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2012
27 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 19/07/2012
28 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 8.2 B 8.2 (B) 20/07/2012
29 Tiếng Anh TOEIC 1 (K3) 6 6.5 C 6.5 (C) 26/03/2012
30 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 7 7.3 B 7.3 (B) 22/03/2012
31 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6 6.7 C 6.7 (C) 26/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo