Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Điệp
Mã sinh viên: 0341060105
Lớp: ĐH KHMT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lập trình hướng đối tượng 6 6 C 6 (C) 01/08/2011
2 Tiếng Anh TOEIC 1 4 4.7 D 4.7 (D) 13/07/2011
3 Toán cao cấp 1 (100301) 7 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2011
4 Vật lý 1 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 17/09/2011 10/10/2011
5 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 1 7 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 02/02/2012 24/02/2012
6 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7 B 7 (B) 24/08/2011
7 Hệ chuyên gia 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 24/06/2011 24/09/2011
8 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 13/07/2011 03/10/2011
9 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 7.7 B 7.7 (B) 06/07/2011
10 Phân tích và thống kê số liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 03/08/2011
11 Quản lý các dự án CNTT 4 4.5 D 4.5 (D) 12/08/2011
12 Tối ưu hoá 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 07/07/2011 24/09/2011
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 16/08/2011
14 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 3 4 D 4 (D) 02/08/2011
15 Cơ sở dữ liệu 7 7.8 B 7.8 (B) 27/07/2012 ĐPK
16 Tối ưu hoá 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 13/07/2012 27/07/2012
17 Tiếng Anh TOEIC 2 (K3) 4 5.5 C 5.5 (C) 30/09/2011
18 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 17/02/2012 07/03/2012
19 Công nghệ XML 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 20/02/2012 23/02/2012
20 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2012
21 Lý thuyết mã hoá thông tin 5 5.8 C 5.8 (C) 14/02/2012
22 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 7.3 B 7.3 (B) 31/01/2012
23 Một số phương pháp tính toán mềm 1 7 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 09/02/2012 02/03/2012
24 Xử lý ảnh 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 03/02/2012 15/03/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
26 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 1 8 3.5 8.2 F B 8.2 (B) 29/06/2012 11/07/2012
27 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.5 A 8.5 (A) 28/06/2012
28 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 6 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2012
29 Kỹ thuật truyền dữ liệu 8 8.5 A 8.5 (A) 19/07/2012
30 Kiến trúc máy tính 8 8.5 A 8.5 (A) 06/07/2012
31 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.9 B 7.9 (B) 05/07/2012
32 Lập trình Windows 1 7 7.1 B 7.1 (B) 18/07/2012
33 Vật lý 1 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 04/09/2012 24/09/2012
34 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 27/08/2012
35 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 10 9.3 A 9.3 (A) 22/03/2012
36 Nguyên lý hệ điều hành 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 11/03/2012 18/03/2012
37 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6 6.6 C 6.6 (C) 26/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo