Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Viết An
Mã sinh viên: 0341060107
Lớp: ĐH KHMT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.5 C 5.5 (C) 13/07/2011
2 Nguyên lý hệ điều hành ** ** ** ** 02/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Toán cao cấp 1 (100301) 7 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2011
4 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 4 1 3.7 F F 3.7 (F) 12/09/2011 06/10/2011
5 Vật lý 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 12/09/2011 10/10/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 17/09/2011 07/10/2011
7 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 6.5 C 6.5 (C) 13/02/2012
8 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 1 0 2 1.3 F F 2 (F) 02/02/2012 17/02/2012
9 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2012
10 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 6 I C 6 (C) 30/09/2011
11 Hệ chuyên gia 5 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2011
12 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 0 1 3 3.7 F F 3.7 (F) 13/07/2011 03/10/2011
13 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 7 B 7 (B) 06/07/2011
14 Phân tích và thống kê số liệu 7 7 B 7 (B) 03/08/2011
15 Quản lý các dự án CNTT 7 7 B 7 (B) 12/08/2011
16 Tối ưu hoá 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 07/07/2011 24/09/2011
17 Cơ sở dữ liệu 8 8.5 A 8.5 (A) 17/07/2012
18 Tối ưu hoá 5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2012
19 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 6 7.1 B 7.1 (B) 17/02/2012
20 Công nghệ XML 7 7.2 B 7.2 (B) 20/02/2012
21 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 8 7.5 B 7.5 (B) 17/02/2012
22 Lý thuyết mã hoá thông tin 6 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2012
23 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 6 3 7 F B 7 (B) 31/01/2012 21/02/2012
24 Một số phương pháp tính toán mềm 1 5 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 09/02/2012 02/03/2012
25 Xử lý ảnh 7 7.5 B 7.5 (B) 03/02/2012
26 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
27 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2012
28 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2012
29 Kỹ thuật truyền dữ liệu 8 8.3 B 8.3 (B) 19/07/2012
30 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 5.5 C 5.5 (C) 14/07/2012
31 Kiến trúc máy tính 8 8.5 A 8.5 (A) 06/07/2012
32 Lập trình hướng đối tượng 7 7.2 B 7.2 (B) 06/07/2012
33 Lập trình Windows 1 9 8.6 A 8.6 (A) 18/07/2012
34 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 28/03/2012 17/04/2012
35 Lập trình hướng đối tượng 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 09/04/2012 10/04/2012
36 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 8 8.3 B 8.3 (B) 22/03/2012
37 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 7 6.9 C 6.9 (C) 26/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo