| 1 | Xác suất thống kê toán |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) | 0 | ** | 2.2 | ** | F | ** | ** | 31/01/2012 | 11/03/2012 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Lập trình hướng đối tượng | 1 | 7 | 3 | 7 | F | B | 7 (B) | 02/08/2011 | 20/09/2011 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Phương pháp tính | 3 |  | 4.3 |  | D |  | 4.3 (D) | 05/09/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Nguyên lý hệ điều hành | 9 |  | 9 |  | A |  | 9 (A) | 02/10/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Vật lý 1 | 0 | 5 | 3 | 6.3 | F | C | 6.3 (C) | 12/09/2011 | 10/10/2011 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Tối ưu hoá | 0 | 9 | 2.2 | 8.2 | F | B | 8.2 (B) | 07/02/2012 | 11/03/2012 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Cơ sở dữ liệu phân tán | 1 | 6 | 2.8 | 6.2 | F | C | 6.2 (C) | 24/08/2011 | 30/09/2011 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Hệ chuyên gia | 7 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 24/06/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao | 0 | ** | 2 | ** | F | ** | ** | 13/07/2011 | 03/10/2011 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Nhập môn lý thuyết nhận dạng | 2 | 0 | 3.7 | 2.3 | F | F | 3.7 (F) | 06/07/2011 | 30/09/2011 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Phân tích và thống kê số liệu | 7 |  | 7.2 |  | B |  | 7.2 (B) | 03/08/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Quản lý các dự án CNTT | 6 |  | 6.7 |  | C |  | 6.7 (C) | 12/08/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Tối ưu hoá | 2 |  | 4.2 |  | D |  | 4.2 (D) | 07/07/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Nhập môn lý thuyết nhận dạng | 6 |  | 6.7 |  | C |  | 6.7 (C) | 01/10/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Công cụ và môi trường phát triển phần mềm | 8 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 17/02/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Công nghệ XML | 6 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 08/02/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng | 8 |  | 8.2 |  | B |  | 8.2 (B) | 17/02/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Lý thuyết mã hoá thông tin | 6 |  | 6.5 |  | C |  | 6.5 (C) | 14/02/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán | 10 |  | 9 |  | A |  | 9 (A) | 31/01/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Xử lý ảnh | 1 | 8 | 3.2 | 7.8 | F | B | 7.8 (B) | 03/02/2012 | 15/03/2012 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Thực tập tốt nghiệp (KHMT) |  |  |  |  |  |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 23 | Cơ sở dữ liệu đa phương tiện | 9 |  | 8.5 |  | A |  | 8.5 (A) | 27/06/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 24 | Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng | 7 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 02/07/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 25 | Kỹ thuật truyền dữ liệu | 7 |  | 7.5 |  | B |  | 7.5 (B) | 19/07/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 26 | Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) | 0 | 4 | 1.8 | 4.5 | F | D | 4.5 (D) | 30/08/2012 | 17/09/2012 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 27 | Toán cao cấp 2 | 2 | 5 | 3.5 | 5.5 | F | C | 5.5 (C) | 28/08/2012 | 24/09/2012 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 28 | Một số phương pháp tính toán mềm | 6 |  | 6.2 |  | C |  | 6.2 (C) | 02/03/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 29 | Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao | 7 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 22/03/2012 |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |