Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Huy Đông
Mã sinh viên: 0341060109
Lớp: ĐH KHMT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lập trình hướng đối tượng 7 6.3 C 6.3 (C) 02/08/2011
2 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 6.2 C 6.2 (C) 24/08/2011
3 Hệ chuyên gia 7 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2011
4 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 8 8.2 B 8.2 (B) 13/07/2011
5 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 06/07/2011 30/09/2011
6 Phân tích và thống kê số liệu 7 7 B 7 (B) 03/08/2011
7 Quản lý các dự án CNTT 6 5.8 C 5.8 (C) 12/08/2011
8 Tối ưu hoá 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 07/07/2011 24/09/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5 5.2 D 5.2 (D) 02/08/2011
10 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm I (I)
11 Công nghệ XML 0 6 2 6 F C 6 (C) 20/02/2012 23/02/2012
12 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 8 8 B 8 (B) 17/02/2012
13 Lý thuyết mã hoá thông tin 5 5.8 C 5.8 (C) 14/02/2012
14 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 7.3 B 7.3 (B) 31/01/2012
15 Một số phương pháp tính toán mềm 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 09/02/2012 02/03/2012
16 Xử lý ảnh 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 03/02/2012 15/03/2012
17 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2013
18 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
19 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2012
20 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 6 6.5 C 6.5 (C) 02/07/2012
21 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7.7 B 7.7 (B) 19/07/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5 6.1 C 6.1 (C) 26/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo