Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tuyển
Mã sinh viên: 0341060124
Lớp: ĐH KHMT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu phân tán 1 9 3 8.3 F B 8.3 (B) 24/08/2011 30/09/2011
2 Hệ chuyên gia 9 9 A 9 (A) 24/06/2011
3 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2011
4 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 6.5 C 6.5 (C) 06/07/2011
5 Phân tích và thống kê số liệu 7 7 B 7 (B) 03/08/2011
6 Quản lý các dự án CNTT 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 12/08/2011 01/10/2011
7 Tối ưu hoá 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 07/07/2011 24/09/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5 6 C 6 (C) 02/08/2011
9 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 6 6.7 C 6.7 (C) 17/02/2012
10 Công nghệ XML 7 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2012
11 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 8 8.3 B 8.3 (B) 17/02/2012
12 Lý thuyết mã hoá thông tin 6 6.5 C 6.5 (C) 14/02/2012
13 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9 9 A 9 (A) 31/01/2012
14 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7.7 B 7.7 (B) 09/02/2012
15 Xử lý ảnh 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 03/02/2012 15/03/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
17 Khóa luận tố t nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KHMT) I (I)
18 Kiến trúc máy tính 10 9.7 A 9.7 (A) 08/03/2012
19 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 9 9 A 9 (A) 23/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo