Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Hằng Nga
Mã sinh viên: 0341060145
Lớp: ĐH KHMT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật lập trình 7 7.8 B 7.8 (B) 10/08/2011
2 Phương pháp tính 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/06/2011 29/09/2011
3 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.7 B 7.7 (B) 02/10/2011
4 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 14/09/2011
5 Cơ sở dữ liệu phân tán 1 9 3.3 8.7 F A 8.7 (A) 24/08/2011 30/09/2011
6 Hệ chuyên gia 8 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2011
7 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 7 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2011
8 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 7.7 B 7.7 (B) 06/07/2011
9 Phân tích và thống kê số liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 03/08/2011
10 Quản lý các dự án CNTT 8 7.8 B 7.8 (B) 12/08/2011
11 Tối ưu hoá 5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2011
12 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5 6.1 C 6.1 (C) 02/08/2011
13 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 5 6 C 6 (C) 17/02/2012
14 Công nghệ XML 9 8.7 A 8.7 (A) 08/02/2012
15 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 9 8.8 A 8.8 (A) 17/02/2012
16 Lý thuyết mã hoá thông tin 6 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2012
17 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8 8.5 A 8.5 (A) 31/01/2012
18 Một số phương pháp tính toán mềm 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 09/02/2012 02/03/2012
19 Xử lý ảnh 7 7.7 B 7.7 (B) 03/02/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
21 Khóa luận tố t nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KHMT) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo