Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Ngọc Tuấn
Mã sinh viên: 0341060147
Lớp: ĐH KHMT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2011 06/10/2011
2 Cơ sở dữ liệu phân tán 1 7 3 7 F B 7 (B) 24/08/2011 30/09/2011
3 Hệ chuyên gia 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2011
4 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 13/07/2011 03/10/2011
5 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 5 6.2 C 6.2 (C) 06/07/2011
6 Phân tích và thống kê số liệu 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 03/08/2011 16/09/2011
7 Quản lý các dự án CNTT 8 7.5 B 7.5 (B) 12/08/2011
8 Tối ưu hoá 3 4.5 D 4.5 (D) 07/07/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 4 4.8 I D 4.8 (D) 03/10/2011
10 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 6 6.2 C 6.2 (C) 17/02/2012
11 Công nghệ XML 7 7.5 B 7.5 (B) 08/02/2012
12 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2012
13 Lý thuyết mã hoá thông tin 7 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2012
14 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 7.7 B 7.7 (B) 31/01/2012
15 Một số phương pháp tính toán mềm 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 09/02/2012 02/03/2012
16 Xử lý ảnh 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 03/02/2012 15/03/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
18 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2012
19 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 6 7 B 7 (B) 02/07/2012
20 Kỹ thuật truyền dữ liệu 9 9.2 A 9.2 (A) 19/07/2012
21 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 5 6.2 C 6.2 (C) 22/03/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) ** ** ** (I) 26/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo