Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Văn Tùng
Mã sinh viên: 0341060150
Lớp: ĐH KHMT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lập trình hướng đối tượng 6 6.2 C 6.2 (C) 02/08/2011
2 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2011
3 Cơ sở dữ liệu phân tán 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 24/08/2011 30/09/2011
4 Hệ chuyên gia 9 8.8 A 8.8 (A) 24/06/2011
5 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 6 7 B 7 (B) 13/07/2011
6 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 7 B 7 (B) 06/07/2011
7 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 03/08/2011
8 Quản lý các dự án CNTT 7 7 B 7 (B) 12/08/2011
9 Tối ưu hoá 4 5.2 D 5.2 (D) 07/07/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 11/08/2011
11 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6 6.7 C 6.7 (C) 02/08/2011
12 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 8 8.1 B 8.1 (B) 17/02/2012
13 Công nghệ XML 6 6.2 C 6.2 (C) 08/02/2012
14 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 9 8.8 A 8.8 (A) 17/02/2012
15 Lý thuyết mã hoá thông tin 6 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2012
16 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8 8.3 B 8.3 (B) 31/01/2012
17 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7 B 7 (B) 09/02/2012
18 Xử lý ảnh 7 7.7 B 7.7 (B) 03/02/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
20 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.8 A 8.8 (A) 27/06/2012
21 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 7 7.5 B 7.5 (B) 02/07/2012
22 Kỹ thuật truyền dữ liệu 9 9.2 A 9.2 (A) 19/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo