| 1 | Lập trình hướng đối tượng |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Tiếng Anh TOEIC 1 | 0 |  | 0 |  | F |  | (I) | 13/07/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | An toàn và bảo mật thông tin |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Giao diện người - máy |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Xử lý ảnh |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Cơ sở dữ liệu phân tán |  | 0 |  | 0.8 | I | F | 0.8 (F) |  | 30/09/2011 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Hệ chuyên gia | 0 | ** | 0 | ** | F | ** | ** | 24/06/2011 | 24/09/2011 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao | 0 |  | 1 |  | F |  | 1 (F) | 13/07/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Nhập môn lý thuyết nhận dạng |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Phân tích và thống kê số liệu |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Quản lý các dự án CNTT |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Tối ưu hoá | 0 | ** |  | ** | I | ** | ** | 07/07/2011 | 24/09/2011 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) | 0 |  | 0.8 |  | F |  | 0.8 (F) | 02/08/2011 |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |