Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Đức Phương
Mã sinh viên: 0341060157
Lớp: ĐH KHMT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** (I) 05/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Lập trình hướng đối tượng I (I)
3 Lập trình hướng đối tượng I (I)
4 Lập trình hướng đối tượng 1 2.7 F 2.7 (F) 02/08/2011
5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2011
6 Nhập môn tin học 6 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2011
7 Toán cao cấp 1 (100301) 7 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2011
8 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 12/09/2011 06/10/2011
9 Vật lý 1 ** 3 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 17/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Tiếng Anh TOEIC 2 ** ** ** ** 13/01/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
12 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.7 C 5.7 (C) 21/01/2013
13 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 0 0 0 F F 0 (F) 01/09/2013 20/09/2013
14 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 6 I C 6 (C) 30/09/2011
15 Hệ chuyên gia 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 24/06/2011 24/09/2011
16 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 2 4.2 D 4.2 (D) 31/08/2011 ĐPK
17 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 1 8 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 06/07/2011 30/09/2011
18 Phân tích và thống kê số liệu 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 03/08/2011 16/09/2011
19 Quản lý các dự án CNTT 2 7 2.7 6 F C 6 (C) 12/08/2011 01/10/2011
20 Tối ưu hoá 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 07/07/2011 24/09/2011
21 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 17/02/2012 07/03/2012
22 Công nghệ XML 5 5 I D 5 (D) 20/02/2012
23 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2012
24 Lý thuyết mã hoá thông tin 6 6.5 C 6.5 (C) 14/02/2012
25 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9 8.3 B 8.3 (B) 31/01/2012
26 Một số phương pháp tính toán mềm 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 09/02/2012 02/03/2012
27 Xử lý ảnh 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 03/02/2012 15/03/2012
28 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
29 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2012
30 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 9 8.7 A 8.7 (A) 02/07/2012
31 Kỹ thuật truyền dữ liệu 9 9.2 A 9.2 (A) 19/07/2012
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
33 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
34 Lập trình hướng đối tượng 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 09/04/2012 10/04/2012
35 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 11/03/2012 18/03/2012
36 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 3 4.4 D 4.4 (D) 26/03/2012
37 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 4.8 D 4.8 (D) 05/09/2014
38 Tiếng Anh TOEIC 1 5 6.3 C 6.3 (C) 08/03/2013
39 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
40 Lập trình hướng đối tượng 5 5.3 D 5.3 (D) 10/08/2013
41 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 18/08/2013 17/09/2013
42 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** ** ** ** ** 26/02/2014 13/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 7 B 7 (B) 13/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo