Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Huy Thiện
Mã sinh viên: 0341060158
Lớp: ĐH KHMT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu phân tán 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 24/08/2011 30/09/2011
2 Hệ chuyên gia 6 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2011
3 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 2 1 3.7 3 F F 3.7 (F) 13/07/2011 03/10/2011
4 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 06/07/2011 30/09/2011
5 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 03/08/2011
6 Quản lý các dự án CNTT 8 8.2 B 8.2 (B) 12/08/2011
7 Tối ưu hoá 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 07/07/2011 24/09/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5 5.4 D 5.4 (D) 02/08/2011
9 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 6 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2012
10 Công nghệ XML 6 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2012
11 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 6 6.2 C 6.2 (C) 17/02/2012
12 Lý thuyết mã hoá thông tin 6 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2012
13 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8 8.3 B 8.3 (B) 31/01/2012
14 Một số phương pháp tính toán mềm 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 09/02/2012 02/03/2012
15 Xử lý ảnh 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 03/02/2012 15/03/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
17 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2012
18 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 6 6.5 C 6.5 (C) 02/07/2012
19 Kỹ thuật truyền dữ liệu 9 9.2 A 9.2 (A) 19/07/2012
20 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 4 5 D 5 (D) 22/03/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 7 7.2 B 7.2 (B) 26/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo