Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vi Văn Thái
Mã sinh viên: 0341060163
Lớp: ĐH KHMT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ hoạ máy tính 8 8 B 8 (B) 01/07/2011
2 Phân tích thiết kế hệ thống 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 26/08/2011 10/10/2011
3 Cơ sở dữ liệu phân tán 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 24/08/2011 30/09/2011
4 Hệ chuyên gia 8 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2011
5 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 3 5 D 5 (D) 13/07/2011
6 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 7 B 7 (B) 06/07/2011
7 Phân tích và thống kê số liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 03/08/2011
8 Quản lý các dự án CNTT 8 8.2 B 8.2 (B) 12/08/2011
9 Tối ưu hoá 7 7 B 7 (B) 07/07/2011
10 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5 5.7 C 5.7 (C) 02/08/2011
11 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 7.4 B 7.4 (B) 17/02/2012
12 Công nghệ XML 7 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2012
13 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 9 8.8 A 8.8 (A) 17/02/2012
14 Lý thuyết mã hoá thông tin 6 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2012
15 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 10 9.5 A 9.5 (A) 31/01/2012
16 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7.5 B 7.5 (B) 09/02/2012
17 Xử lý ảnh 7 7.7 B 7.7 (B) 03/02/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
19 Khóa luận tố t nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KHMT) I (I)
20 Vật lý 1 5 5.8 C 5.8 (C) 24/03/2012
21 Toán cao cấp 1 (100301) 5 5.3 D 5.3 (D) 27/03/2012
22 Cơ sở dữ liệu 8 8 B 8 (B) 23/03/2012
23 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 9 9 A 9 (A) 22/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo