Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thanh Tuấn
Mã sinh viên: 0341060165
Lớp: ĐH KHMT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2011
2 Vật lý 1 3 4.7 D 4.7 (D) 12/09/2011
3 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 8.8 A 8.8 (A) 24/06/2011
4 Hệ chuyên gia 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2011
5 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 7 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2011
6 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 5 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2011
7 Phân tích và thống kê số liệu 8 8.2 B 8.2 (B) 03/08/2011
8 Quản lý các dự án CNTT 8 8 B 8 (B) 08/07/2011
9 Tối ưu hoá 5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2011
10 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 4 4.8 D 4.8 (D) 02/08/2011
11 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 17/02/2012 07/03/2012
12 Công nghệ XML 7 7 B 7 (B) 08/02/2012
13 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 4 5 D 5 (D) 09/02/2012
14 Lý thuyết mã hoá thông tin 8 8 B 8 (B) 14/02/2012
15 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 9 3 9 F A 9 (A) 31/01/2012 22/02/2012
16 Một số phương pháp tính toán mềm 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 09/02/2012 02/03/2012
17 Xử lý ảnh 9 8.5 A 8.5 (A) 03/02/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
19 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.5 A 8.5 (A) 27/06/2012
20 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 8 7.7 B 7.7 (B) 02/07/2012
21 Kỹ thuật truyền dữ liệu 8 8.3 B 8.3 (B) 19/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo