Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Mai
Mã sinh viên: 0341060166
Lớp: ĐH KHMT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2011
2 Hệ chuyên gia 6 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2011
3 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 27/06/2011 06/09/2011
4 Phân tích và thống kê số liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 03/08/2011
5 Quản lý các dự án CNTT 7 7 B 7 (B) 08/07/2011
6 Tối ưu hoá 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 07/07/2011 24/09/2011
7 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 02/08/2011 03/10/2011
8 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 6 6.6 C 6.6 (C) 17/02/2012
9 Công nghệ XML 6 7 B 7 (B) 08/02/2012
10 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 6.8 C 6.8 (C) 09/02/2012
11 Lý thuyết mã hoá thông tin 7 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2012
12 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8 8.2 B 8.2 (B) 31/01/2012
13 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2012
14 Xử lý ảnh 7 6.8 I C 6.8 (C) 19/03/2012
15 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
16 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.8 A 8.8 (A) 27/06/2012
17 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 7 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2012
18 Kỹ thuật truyền dữ liệu 8 8.2 B 8.2 (B) 19/07/2012
19 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 22/03/2012 07/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.7 B 7.7 (B) 11/03/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 7 7.3 B 7.3 (B) 26/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo