Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Tiến Trọng
Mã sinh viên: 0341060173
Lớp: ĐH KHMT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 6 1 5 F D 5 (D) 10/08/2011 29/09/2011
2 Vật lý 1 6 6 C 6 (C) 05/09/2013
3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 18/01/2013 26/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** I ** ** 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 5 6.2 C 6.2 (C) 14/02/2012
6 Phân tích thiết kế hệ thống 1 0 2.5 1.8 F F 2.5 (F) 24/08/2011 10/10/2011
7 Phương pháp tính 1 3 1.7 3 F F 3 (F) 24/06/2011 29/09/2011
8 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.7 C 5.7 (C) 30/08/2012
9 Lập trình hướng đối tượng 0 6 2 6 F C 6 (C) 30/08/2013 06/09/2013
10 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2013
11 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 28/08/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 02/10/2011 02/10/2011
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 3 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 12/09/2011 06/10/2011
14 Vật lý 1 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 12/09/2011 10/10/2011
15 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 6.6 I C 6.6 (C) 17/02/2012
16 Tối ưu hoá ** 7 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 25/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 An toàn và bảo mật thông tin I (I)
18 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2012
19 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2011
20 Hệ chuyên gia 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 24/06/2011 24/09/2011
21 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 7 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2011
22 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 7 B 7 (B) 27/06/2011
23 Phân tích và thống kê số liệu I (I)
24 Quản lý các dự án CNTT 7 7 B 7 (B) 08/07/2011
25 Tối ưu hoá 2 4 3 4.3 F D 4.3 (D) 07/07/2011 24/09/2011
26 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 17/02/2012 07/03/2012
27 Công nghệ XML 6 5.5 I C 5.5 (C) 23/02/2012
28 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 6 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2012
29 Lý thuyết mã hoá thông tin 6 6.5 C 6.5 (C) 14/02/2012
30 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 7.2 B 7.2 (B) 31/01/2012
31 Một số phương pháp tính toán mềm 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 09/02/2012 02/03/2012
32 Xử lý ảnh 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 03/02/2012 19/03/2012
33 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6 5.7 C 5.7 (C) 15/05/2014
34 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 7 7.3 B 7.3 (B) 20/05/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
36 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2012
37 Kỹ thuật truyền dữ liệu 9 9.2 A 9.2 (A) 19/07/2012
38 Vật lý 1 0 0 F (I) 24/03/2012
39 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
40 Lập trình hướng đối tượng I (I)
41 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 6 6.5 C 6.5 (C) 22/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo