Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Bình Sơn
Mã sinh viên: 0341060181
Lớp: ĐH KHMT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2011
2 Toán cao cấp 2 4 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2011
3 Vật lý 1 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 12/09/2011 10/10/2011
4 An toàn và bảo mật thông tin I (I)
5 Tiếng Anh TOEIC 2 ** 7 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 13/01/2012 05/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 An toàn và bảo mật thông tin I (I)
7 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) ** ** ** ** ** ** ** 28/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Cơ sở dữ liệu phân tán 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 24/06/2011 06/09/2011
9 Hệ chuyên gia 8 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2011
10 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2011
11 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 0 9 1 7 F B 7 (B) 27/06/2011 06/09/2011
12 Phân tích và thống kê số liệu 5 6 C 6 (C) 03/08/2011
13 Quản lý các dự án CNTT 9 8.3 B 8.3 (B) 08/07/2011
14 Tối ưu hoá 9 9.2 A 9.2 (A) 07/07/2011
15 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 4 4.8 D 4.8 (D) 02/08/2011
16 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 2 6 3.8 6.4 F C 6.4 (C) 17/02/2012 07/03/2012
17 Công nghệ XML 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 20/02/2012 23/02/2012
18 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 09/02/2012 04/03/2012
19 Lý thuyết mã hoá thông tin 0 0.8 F 0.8 (F) 14/02/2012
20 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8 8.3 B 8.3 (B) 31/01/2012
21 Xử lý ảnh 6 6.2 I C 6.2 (C) 19/03/2012
22 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 6.8 C 6.8 (C) 23/05/2013
23 Lý thuyết mã hoá thông tin 8 7.7 B 7.7 (B) 03/06/2013
24 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
25 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm I (I)
26 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2012
27 Kỹ thuật truyền dữ liệu 9 9 A 9 (A) 19/07/2012
28 Một số phương pháp tính toán mềm 10 8.7 A 8.7 (A) 02/03/2012
29 Tiếng Anh TOEIC 2 (K3) ** ** I ** ** 09/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 An toàn và bảo mật thông tin 6 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo