Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Kiều Văn Dương
Mã sinh viên: 0341060183
Lớp: ĐH KHMT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 3.8 I F 3.8 (F) 29/09/2011
2 Tiếng Anh TOEIC 2 0 10 1.4 8.1 F B 8.1 (B) 13/01/2012 05/03/2012
3 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 8.7 A 8.7 (A) 24/06/2011
4 Hệ chuyên gia 8 8 B 8 (B) 24/06/2011
5 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 8 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2011
6 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2011
7 Phân tích và thống kê số liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 03/08/2011
8 Quản lý các dự án CNTT 7 7.5 B 7.5 (B) 08/07/2011
9 Tối ưu hoá 8 8.5 A 8.5 (A) 07/07/2011
10 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 17/02/2012 07/03/2012
11 Công nghệ XML 6 6.7 C 6.7 (C) 20/02/2012
12 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 7.5 B 7.5 (B) 09/02/2012
13 Lý thuyết mã hoá thông tin 8 7.8 B 7.8 (B) 14/02/2012
14 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 7.5 B 7.5 (B) 31/01/2012
15 Một số phương pháp tính toán mềm 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 09/02/2012 02/03/2012
16 Xử lý ảnh 5 5.3 I D 5.3 (D) 19/03/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
18 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2012
19 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 7 7.5 B 7.5 (B) 02/07/2012
20 Kỹ thuật truyền dữ liệu 8 8.5 A 8.5 (A) 19/07/2012
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 26/03/2012
22 Tiếng Anh TOEIC 1 (K3) 8 8 B 8 (B) 26/03/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6 6.4 C 6.4 (C) 26/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo