Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Thắng
Mã sinh viên: 0341060184
Lớp: ĐH KHMT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** (I) 05/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Phương pháp tính I (I)
3 Phương pháp tính 0 0 F (I) 24/06/2011
4 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.4 D 5.4 (D) 13/07/2011
5 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 02/10/2011 02/10/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.4 D 5.4 (D) 13/01/2012
7 Cơ sở dữ liệu phân tán 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 24/06/2011 06/09/2011
8 Hệ chuyên gia 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 24/06/2011 24/09/2011
9 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 24/06/2011 03/10/2011
10 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 8 B 8 (B) 27/06/2011
11 Phân tích và thống kê số liệu 5 5.5 C 5.5 (C) 03/08/2011
12 Quản lý các dự án CNTT 8 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2011
13 Tối ưu hoá 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 07/07/2011 24/09/2011
14 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 2 3 3.3 3.9 F F 3.9 (F) 02/08/2011 03/10/2011
15 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 2 ** 3.9 ** F ** 3.9 (F) 28/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5 5.7 C 5.7 (C) 20/07/2014
17 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 2 6 3.8 6.4 F C 6.4 (C) 17/02/2012 07/03/2012
18 Công nghệ XML 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 20/02/2012 23/02/2012
19 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 09/02/2012 04/03/2012
20 Lý thuyết mã hoá thông tin 0 0.8 F 0.8 (F) 14/02/2012
21 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8 8 B 8 (B) 31/01/2012
22 Xử lý ảnh 5 5.3 I D 5.3 (D) 19/03/2012
23 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 6.8 C 6.8 (C) 23/05/2013
24 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 8 7.3 B 7.3 (B) 20/05/2013
25 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
26 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm I (I)
27 Kỹ thuật truyền dữ liệu 9 9.2 A 9.2 (A) 19/07/2012
28 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
29 Một số phương pháp tính toán mềm 9 8.8 A 8.8 (A) 02/03/2012
30 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 18/08/2013 17/09/2013
31 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 5.8 C 5.8 (C) 26/02/2014
32 Lý thuyết mã hoá thông tin 5 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo