Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cấn Văn Hiếu
Mã sinh viên: 0341060192
Lớp: ĐH KHMT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật lập trình 7 8 B 8 (B) 10/08/2011
2 Toán cao cấp 2 6 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 1 9 3.5 8.8 F A 8.8 (A) 03/10/2011 03/10/2011
4 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 12/08/2011 29/09/2011
6 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 12/09/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 17/09/2011 13/10/2011
8 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 6 C 6 (C) 13/02/2012
9 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 6.1 C 6.1 (C) 06/02/2012
10 Cơ sở dữ liệu phân tán 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 24/06/2011 06/09/2011
11 Hệ chuyên gia 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 24/06/2011 24/09/2011
12 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 7 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2011
13 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 1 8 3.5 8.2 F B 8.2 (B) 27/06/2011 06/09/2011
14 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 03/08/2011
15 Quản lý các dự án CNTT 8 8 B 8 (B) 08/07/2011
16 Tối ưu hoá 5 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2011
17 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 2 6 3.9 6.6 F C 6.6 (C) 17/02/2012 07/03/2012
18 Công nghệ XML 7 7.8 B 7.8 (B) 20/02/2012
19 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2012
20 Lý thuyết mã hoá thông tin 8 7.8 B 7.8 (B) 14/02/2012
21 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 8 1.7 7 F B 7 (B) 19/03/2012 20/03/2012
22 Một số phương pháp tính toán mềm 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 09/02/2012 02/03/2012
23 Xử lý ảnh 6 6.2 I C 6.2 (C) 19/03/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
25 Khóa luận tố t nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KHMT) I (I)
26 Kiến trúc máy tính 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 08/03/2012 06/04/2012
27 Tối ưu hoá 7 7.5 B 7.5 (B) 27/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo