Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tuyên
Mã sinh viên: 0341060197
Lớp: ĐH KHMT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phương pháp tính 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 04/02/2012 11/03/2012
2 Nguyên lý hệ điều hành 8 8 B 8 (B) 02/10/2011
3 Vật lý 1 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.8 B 7.8 (B) 17/09/2011
5 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 8.3 B 8.3 (B) 22/09/2012
6 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2012 05/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2012
8 Hệ chuyên gia 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 24/06/2011 24/09/2011
9 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2011
10 Phân tích và thống kê số liệu 1 3 F 3 (F) 03/08/2011
11 Quản lý các dự án CNTT 7 6.2 C 6.2 (C) 08/07/2011
12 Tối ưu hoá 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 07/07/2011 24/09/2011
13 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 2 6 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 17/02/2012 07/03/2012
14 Công nghệ XML 6 6.2 C 6.2 (C) 08/02/2012
15 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 6 6.5 C 6.5 (C) 09/02/2012
16 Lý thuyết mã hoá thông tin 7 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2012
17 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 31/01/2012 22/02/2012
18 Một số phương pháp tính toán mềm 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 09/02/2012 02/03/2012
19 Xử lý ảnh 6 6.3 I C 6.3 (C) 19/03/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
21 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.8 A 8.8 (A) 27/06/2012
22 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 8 8 B 8 (B) 02/07/2012
23 Kỹ thuật truyền dữ liệu 9 9.2 A 9.2 (A) 19/07/2012
24 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 6 6.5 C 6.5 (C) 22/03/2012
25 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6 6.5 C 6.5 (C) 26/03/2012
26 Toán cao cấp 1 (100301) 6 6.2 C 6.2 (C) 26/08/2012
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 27/08/2012 24/09/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo