1
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
0
|
0
|
2.7
|
2.7
|
F
|
F
|
2.7 (F)
|
02/10/2011
|
02/10/2011
|
|
2
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
0
|
**
|
1
|
**
|
F
|
**
|
**
|
12/09/2011
|
06/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
An toàn và bảo mật thông tin
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Cơ sở dữ liệu phân tán
|
9
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
24/06/2011
|
|
|
5
|
Hệ chuyên gia
|
0
|
5
|
2.5
|
5.8
|
F
|
C
|
5.8 (C)
|
24/06/2011
|
24/09/2011
|
|
6
|
Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao
|
4
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
24/06/2011
|
|
|
7
|
Nhập môn lý thuyết nhận dạng
|
3
|
9
|
3
|
7
|
F
|
B
|
7 (B)
|
27/06/2011
|
06/09/2011
|
|
8
|
Phân tích và thống kê số liệu
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
03/08/2011
|
|
|
9
|
Quản lý các dự án CNTT
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
08/07/2011
|
|
|
10
|
Tối ưu hoá
|
1
|
6
|
3.3
|
6.7
|
F
|
C
|
6.7 (C)
|
07/07/2011
|
24/09/2011
|
|
11
|
Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT)
|
3
|
|
4.1
|
|
D
|
|
4.1 (D)
|
02/08/2011
|
|
|
12
|
Công cụ và môi trường phát triển phần mềm
|
2
|
3
|
3.7
|
4.3
|
F
|
D
|
4.3 (D)
|
17/02/2012
|
07/03/2012
|
|
13
|
Công nghệ XML
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
08/02/2012
|
|
|
14
|
Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
09/02/2012
|
|
|
15
|
Lý thuyết mã hoá thông tin
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
14/02/2012
|
|
|
16
|
Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán
|
0
|
6
|
2.8
|
6.8
|
F
|
C
|
6.8 (C)
|
31/01/2012
|
22/02/2012
|
|
17
|
Một số phương pháp tính toán mềm
|
1
|
5
|
3.7
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
09/02/2012
|
02/03/2012
|
|
18
|
Xử lý ảnh
|
|
4
|
|
4.7
|
I
|
D
|
4.7 (D)
|
|
19/03/2012
|
|
19
|
Thực tập tốt nghiệp (KHMT)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Cơ sở dữ liệu đa phương tiện
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
27/06/2012
|
|
|
21
|
Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
02/07/2012
|
|
|
22
|
Kỹ thuật truyền dữ liệu
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
19/07/2012
|
|
|
23
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
13/05/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
An toàn và bảo mật thông tin
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
4
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
05/09/2014
|
|
|
28
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
2
|
3
|
1.3
|
2
|
F
|
F
|
2 (F)
|
26/02/2014
|
13/03/2014
|
|
30
|
An toàn và bảo mật thông tin
|
2.5
|
7.5
|
3.9
|
7.3
|
F
|
B
|
7.3 (B)
|
04/03/2014
|
24/03/2014
|
|
31
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
25/02/2014
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|