Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Duy Hiệp
Mã sinh viên: 0341060211
Lớp: ĐH KHMT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kiến trúc máy tính 7 8 B 8 (B) 10/08/2011
2 Toán cao cấp 2 7 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2011
3 An toàn và bảo mật thông tin 10 8.7 A 8.7 (A) 11/05/2012
4 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 9 A 9 (A) 24/06/2011
5 Hệ chuyên gia 7 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2011
6 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 6 7 B 7 (B) 24/06/2011
7 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 1 9 3.5 8.8 F A 8.8 (A) 27/06/2011 06/09/2011
8 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.7 B 7.7 (B) 03/08/2011
9 Quản lý các dự án CNTT 8 8 B 8 (B) 08/07/2011
10 Tối ưu hoá 6 7 B 7 (B) 07/07/2011
11 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 6 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2012
12 Công nghệ XML 8 8.2 B 8.2 (B) 20/02/2012
13 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 6 6.8 C 6.8 (C) 09/02/2012
14 Lý thuyết mã hoá thông tin 8 7.8 B 7.8 (B) 14/02/2012
15 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8 8.2 B 8.2 (B) 31/01/2012
16 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2012
17 Xử lý ảnh 6 6.2 C 6.2 (C) 03/02/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
19 Khóa luận tố t nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KHMT) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo