Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyên Đăng Tú
Mã sinh viên: 0341060230
Lớp: ĐH KHMT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 2 4 5.2 D 5.2 (D) 02/07/2011
2 Nguyên lý hệ điều hành 6 7 B 7 (B) 02/10/2011
3 Cơ sở dữ liệu phân tán 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 24/06/2011 06/09/2011
4 Hệ chuyên gia 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/06/2011 24/09/2011
5 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 0 1 3 3.7 F F 3.7 (F) 24/06/2011 17/10/2011 ĐPK
6 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2011
7 Phân tích và thống kê số liệu 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 03/08/2011 16/09/2011
8 Quản lý các dự án CNTT 9 8.7 A 8.7 (A) 08/07/2011
9 Tối ưu hoá 4 5.2 D 5.2 (D) 07/07/2011
10 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 2 4 D 4 (D) 17/02/2012
11 Công nghệ XML 6 6.5 C 6.5 (C) 08/02/2012
12 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 4 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2012
13 Lý thuyết mã hoá thông tin 7 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2012
14 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 7.5 B 7.5 (B) 31/01/2012
15 Một số phương pháp tính toán mềm 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 09/02/2012 02/03/2012
16 Xử lý ảnh 6 6.7 C 6.7 (C) 03/02/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
18 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 9 A 9 (A) 27/06/2012
19 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 9 8.7 A 8.7 (A) 02/07/2012
20 Kỹ thuật truyền dữ liệu 10 9.8 A 9.8 (A) 19/07/2012
21 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 7 7.5 B 7.5 (B) 22/03/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6 6.9 C 6.9 (C) 26/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo