Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Xuân Tuấn
Mã sinh viên: 0341060234
Lớp: ĐH KHMT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 ** 2 ** F ** ** 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2011
3 Hệ chuyên gia 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/06/2011 24/09/2011
4 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 7 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2011
5 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2011
6 Phân tích và thống kê số liệu 9 8.8 A 8.8 (A) 03/08/2011
7 Quản lý các dự án CNTT 8 8 B 8 (B) 08/07/2011
8 Tối ưu hoá 4 5.2 D 5.2 (D) 07/07/2011
9 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 1 7 3.6 7.6 F B 7.6 (B) 17/02/2012 07/03/2012
10 Công nghệ XML 8 7.8 B 7.8 (B) 08/02/2012
11 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 7 B 7 (B) 09/02/2012
12 Lý thuyết mã hoá thông tin 7 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2012
13 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 31/01/2012 22/02/2012
14 Một số phương pháp tính toán mềm 1 7 3 7 F B 7 (B) 09/02/2012 02/03/2012
15 Xử lý ảnh 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 03/02/2012 19/03/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
17 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2012
18 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 7 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2012
19 Kỹ thuật truyền dữ liệu 9 9.2 A 9.2 (A) 19/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo