Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thế Vương Thắng
Mã sinh viên: 0341060238
Lớp: ĐH KHMT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kiến trúc máy tính 7 7.7 B 7.7 (B) 10/08/2011
2 Toán cao cấp 2 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 8.3 B 8.3 (B) 12/09/2011
4 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5 5 D 5 (D) 02/02/2012
5 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2011
6 Hệ chuyên gia 10 9.7 A 9.7 (A) 24/06/2011
7 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 9 9 A 9 (A) 24/06/2011
8 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 27/06/2011 06/09/2011
9 Phân tích và thống kê số liệu 8 8.2 B 8.2 (B) 03/08/2011
10 Quản lý các dự án CNTT 8 8 B 8 (B) 08/07/2011
11 Tối ưu hoá 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2011
12 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 4 5.3 D 5.3 (D) 02/08/2011
13 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 1 6 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 17/02/2012 07/03/2012
14 Công nghệ XML 7 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2012
15 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 6 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2012
16 Lý thuyết mã hoá thông tin 8 7.8 B 7.8 (B) 14/02/2012
17 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8 8.3 B 8.3 (B) 31/01/2012
18 Một số phương pháp tính toán mềm 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 09/02/2012 02/03/2012
19 Xử lý ảnh 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 03/02/2012 19/03/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
21 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.8 A 8.8 (A) 27/06/2012
22 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 8 8.2 B 8.2 (B) 02/07/2012
23 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7.7 B 7.7 (B) 19/07/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 7 7.5 B 7.5 (B) 26/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo