Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Đình Huy
Mã sinh viên: 0341060247
Lớp: ĐH KHMT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2 ** F ** ** 06/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** ** ** ** ** 13/01/2013 26/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2013
4 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7.5 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2014
5 Đường lối cách mạng Việt Nam 1.5 4.5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 13/01/2014 17/02/2014
6 Lập trình hướng đối tượng 0 0 0 0 F F 0 (F) 31/08/2013 12/09/2013
7 Phương pháp tính 3 3.5 3.7 4 F D 4 (D) 03/09/2013 01/10/2013
8 Tiếng Anh TOEIC 2 5 4.9 D 4.9 (D) 21/01/2013
9 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 5.1 I D 5.1 (D) 17/02/2012
10 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2011
11 Hệ chuyên gia 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 24/06/2011 24/09/2011
12 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 2 4.2 D 4.2 (D) 24/06/2011
13 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 5 6 C 6 (C) 27/06/2011
14 Phân tích và thống kê số liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 03/08/2011
15 Quản lý các dự án CNTT 7 7 B 7 (B) 08/07/2011
16 Tối ưu hoá 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 07/07/2011 24/09/2011
17 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2013
18 Công nghệ XML 7.5 7 B 7 (B) 19/09/2013
19 Hệ chuyên gia 0 6 2 6 F C 6 (C) 16/09/2013 01/10/2013
20 Xử lý ảnh 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 09/01/2013 29/01/2013
21 Lý thuyết mã hoá thông tin I (I)
22 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm I (I)
23 Công nghệ XML 0 1.5 I F 1.5 (F) 23/02/2012
24 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 09/02/2012 04/03/2012
25 Lý thuyết mã hoá thông tin 0 0.8 F 0.8 (F) 14/02/2012
26 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6 5 I D 5 (D) 22/02/2012
27 Xử lý ảnh 0 2 I F 2 (F) 27/03/2012
28 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
29 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 3 4.5 D 4.5 (D) 29/06/2012
30 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2012
31 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 8 7.8 B 7.8 (B) 02/07/2012
32 Kỹ thuật truyền dữ liệu 9 9.2 A 9.2 (A) 19/07/2012
33 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
34 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** ** ** ** ** 27/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
36 Lập trình Windows 1 8 7.3 B 7.3 (B) 15/03/2013
37 Vật lý 1 7 6 C 6 (C) 11/03/2013
38 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 1 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 10/03/2013 26/03/2013
39 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 20/08/2013 17/09/2013
40 Lập trình hướng đối tượng 5 5 D 5 (D) 10/08/2013
41 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2013
42 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** ** ** (I) 11/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Lý thuyết mã hoá thông tin 8 8 B 8 (B) 06/03/2014
44 Một số phương pháp tính toán mềm 7.5 7.5 B 7.5 (B) 23/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo