Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Xuân Linh
Mã sinh viên: 0341060248
Lớp: ĐH KHMT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2011
2 Toán cao cấp 2 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2011
3 Cơ sở dữ liệu phân tán 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 24/06/2011 06/09/2011
4 Hệ chuyên gia 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 24/06/2011 24/09/2011
5 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 8 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2011
6 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2011
7 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 03/08/2011
8 Quản lý các dự án CNTT 7 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2011
9 Tối ưu hoá 1 5 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 07/07/2011 24/09/2011
10 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5 5.3 D 5.3 (D) 02/08/2011
11 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 1 7 3.6 7.6 F B 7.6 (B) 17/02/2012 07/03/2012
12 Công nghệ XML 7 7.5 B 7.5 (B) 08/02/2012
13 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 7 B 7 (B) 09/02/2012
14 Lý thuyết mã hoá thông tin 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2012
15 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 31/01/2012 22/02/2012
16 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7.5 B 7.5 (B) 09/02/2012
17 Xử lý ảnh 6 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
19 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 10 9.3 A 9.3 (A) 27/06/2012
20 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 7 7 B 7 (B) 02/07/2012
21 Kỹ thuật truyền dữ liệu 9 9.2 A 9.2 (A) 19/07/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 7 7.7 B 7.7 (B) 26/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo