Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Kim Đức Thanh
Mã sinh viên: 0341060303
Lớp: ĐH KHMT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kiến trúc máy tính 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 10/08/2011 17/10/2011
2 Vật lý 1 ** ** I ** ** 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2011
4 Tiếng Anh TOEIC 2 6 5.9 C 5.9 (C) 13/01/2012
5 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 6 C 6 (C) 24/06/2011
6 Hệ chuyên gia 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 24/06/2011 24/09/2011
7 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 31/08/2011 03/10/2011
8 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2011
9 Phân tích và thống kê số liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 03/08/2011
10 Quản lý các dự án CNTT 7 7 B 7 (B) 08/07/2011
11 Tối ưu hoá 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 07/07/2011 24/09/2011
12 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 17/02/2012 07/03/2012
13 Công nghệ XML 6 6.8 C 6.8 (C) 09/02/2012
14 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 8 7.8 B 7.8 (B) 17/02/2012
15 Lý thuyết mã hoá thông tin 6 6.5 C 6.5 (C) 14/02/2012
16 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9 8.8 A 8.8 (A) 31/01/2012
17 Xử lý ảnh 6 5.8 C 5.8 (C) 03/02/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
19 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 9 A 9 (A) 27/06/2012
20 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 8 8 B 8 (B) 02/07/2012
21 Kỹ thuật truyền dữ liệu 8 8.3 B 8.3 (B) 19/07/2012
22 Một số phương pháp tính toán mềm 6 6.2 C 6.2 (C) 02/03/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 3 7 2 4.7 F D 4.7 (D) 26/03/2012 10/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo