Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thanh Hải
Mã sinh viên: 0341060307
Lớp: ĐH KHMT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.9 B 7.9 (B) 27/02/2012 ĐPK
2 Lập trình Windows 1 7 7 B 7 (B) 01/07/2011
3 Nguyên lý hệ điều hành ** ** ** ** 02/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Toán cao cấp 1 (100301) 8 8.3 B 8.3 (B) 12/09/2011
5 Toán cao cấp 2 9 9 A 9 (A) 12/09/2011
6 Vật lý 1 5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2011
7 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2011
8 Hệ chuyên gia 6 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2011
9 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 31/08/2011 03/10/2011
10 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2011
11 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 03/08/2011
12 Quản lý các dự án CNTT 8 7.7 B 7.7 (B) 08/07/2011
13 Tối ưu hoá 6 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2011
14 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6 5.9 C 5.9 (C) 02/08/2011
15 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 17/02/2012 07/03/2012
16 Công nghệ XML 6 6.8 C 6.8 (C) 09/02/2012
17 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 9 8.7 A 8.7 (A) 17/02/2012
18 Lý thuyết mã hoá thông tin 7 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2012
19 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6 7 B 7 (B) 31/01/2012
20 Một số phương pháp tính toán mềm 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 09/02/2012 02/03/2012
21 Xử lý ảnh 9 8.7 A 8.7 (A) 03/02/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
23 Khóa luận tố t nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KHMT) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo